Phân công chuyên môn năn học 2021-2022
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||
THÁNG: 12/2021 | |||||||||
Stt | Họ và tên | Chức vụ | Tổ CM | Dạy môn, lớp | Số tiết | Kiêm nhiệm | Số tiết | Tổng số tiết | Phụ ghi |
1 | Nguyễn Trung Nhất | TT | T | Toán 8/1,2,4(12t); Lý 8/2,4(2t) | 14 | TT,CĐ | 4 | 18 | BD.Toán 8 |
2 | Nguyễn Văn Phương | TP | T | Tin 6/1,2,3,4(4t); 8/1,2,3,4(8t); Lý 8/5(1t), 7/5,6(2t) | 15 | BTr máy tính, TP | 4 | 19 | |
3 | Lê Út Thêm | GV | T | Toán 9/4(4t); 6/4(4t); Lý 9/1,4(4t) | 12 | CN 9/4, TTND | 7 | 19 | |
4 | Phạm Kim Thương | GV | T | Toán 6/1,2,3(12t); Lý 7/4(1t) | 13 | CN 6/1 | 5 | 18 | BD Toán 6 |
5 | Bùi Văn Sám | GV | T | Toán 7/1,2,3(12t); Lý 7/3(1t) | 13 | CN 7/3 | 5 | 18 | BD Lý 8 |
6 | Vũ Tuấn Anh | GV | T | Toán 8/3,5(8t); Lý 8/1,3(2t) | 10 | VP | 8 | 18 | |
7 | Lý Thanh Nhân | GV | T | Toán 7/4,5,6(12t) | 12 | TB | 6 | 18 | |
8 | Nguyễn Đắc Danh | GV | T | Toán 9/1,2,3(12t) | 12 | ĐP, TV | 7 | 19 | BD Toán 9 |
9 | Tống Nam Kỳ | TPT | T | Tin 9/1,2,3(6t) | 6 | TPT | 12 | 18 | |
10 | Phan Văn Phần | GV | T | Tin 7/1,2,3,4(8t) | 8 | Phổ Cập | 12 | 20 | |
11 | Huỳnh Nguyễn Trung Hiếu | GV | T | Lý 9/2,3(4t), 7/1,2(2t) | 6 | CN 9/2, TQ | 13 | 19 | |
12 | Trần Hoàng Khanh | HT | T | SHHN 9/1,2,3,4(2t) | 2 | 2 | |||
13 | Nguyễn Công Tấn | TT | A | T.Anh 6/1,2,3,4(12t); 9/1(3t) | 15 | TT,CĐ | 4 | 19 | BD T.Anh 7 |
15 | Thái Kim Ngọc | GV | A | T.Anh 8/1,2,3,4,5(15t); 7/1,2 (6t) | 21 | CĐ | 1 | 22 | BD T.Anh 8 |
16 | Hồ Thị Diễm | GV | A | T.Anh 9/2,3,4(9); 7/3,4,5,6 (12t) | 21 | 21 | BD T.anh 9 | ||
17 | Võ Văn Phố | TT | KHTN | CN 8/1,2,3,4,5(10t); 9/1,2,3,4(4t) | 14 | TT, CĐ | 4 | 18 | |
18 | Nguyễn Trung Việt | TP | KHTN | Hóa 8/1,2,3(6t); KHTN(S) 6/1,2,3(6t)) | 12 | TP,CN 8/3 | 6 | 18 | |
19 | Đào Thị Kiều Loan | GV | KHTN | Hóa 9/1,2,3,4(8t); KHTN(H) 6/1,2,3,4(4t) | 12 | CN 6/3,CĐ | 6 | 18 | BD Hóa 9 |
20 | Hồ Thị Hiếu | GV | KHTN | Sinh 8/1,2,3,4(8t); 7/3,4(4t) | 12 | CN 8/1 | 5 | 17 | BD Sinh 7,8 |
21 | Cao Tấn Tài | GV | KHTN | Sinh 9/1,2,3,4(8t); 8/5(2t); KHTN(S) 6/4(2t) | 12 | CN 6/4 | 5 | 17 | BD Sinh 9 |
22 | Đỗ Dạ Lan | GV | KHTN | CN 7/1(1t); KHTN(L) 6/1,2,3,4(4t); Sinh 7/1,2,5,6(8t) | 13 | CN 7/1 | 5 | 18 | |
23 | Nguyễn Phương Bình | PHT | KHTN | Hóa 8/4,5(4t) | 4 | 4 | |||
24 | Nguyễn Quốc Ngân | TT | GDTC+NT | TD 8/1,2,3,4(8t); 9/3(2t) | 10 | TT,CĐ, CN9/3 | 9 | 19 | |
25 | Nguyễn Trung Định | TP | GDTC+NT | Sử 7/1,2,3,4,5,6(12t) | 12 | CN 7/5; TPCM | 6 | 18 | |
26 | Nguyễn Văn Hải | GV | GDTC+NT | TD 7/1,2,3,4(8t); 9/1,2,4(6t); | 14 | CN 7/4 | 5 | 19 | |
27 | Huỳnh Hoàng Hiệp | GV | GDTC+NT | TD 6/1,2,3,4(8t); 7/5,6(4t); 8/5(2t) | 14 | CN 8/5 | 5 | 19 | |
28 | Lê Thị Huỳnh Sương | GV | GDTC+NT | MT 6/1,2,3,4(4t); 7/1,2,3,4,5,6(6t); 9/1,2,3,4(4t); CN 6/1,2,3,4(4t) | 18 | 18 | |||
29 | Thị Thiết | GV | GDTC+NT | MT 8/1,2,3,4,5(5t); CN 7/2,3,4,5,6(5t) | 10 | CN 8/2 | 5 | 15 | |
30 | Đỗ Thị Thanh Vân | GV | GDTC+NT | Nhạc 6/1,2,3,4(4t);7/1,2,3,4,5,6(6t); 8/1,2,3,4,5(5t) | 15 | 15 | |||
31 | Bùi Thị Trúc Giang | TT | S-Đ | Sử 6/1,2,3,4(8t); Địa 6/1,2,3,4(4t); 9/4(2t) | 14 | TT; CĐ | 4 | 18 | BD Sử 7 |
32 | Phạm Hữu Lộc | GV | S-Đ | Địa 7/1,2,3,4,5,6(12t); 9/1,2,3(6t) | 18 | 18 | |||
33 | Trần Hữu Nghị | GV | S-Đ | Địa 8/1,2,3,4,5(5t); Sử 8/1,2,3,4,5(10t); Sử 9/1,2,3,4(4t) | 19 | 19 | |||
34 | Nguyễn Văn Tài | TT | V-GDCD | Văn 9/3(5t); 7/4(4t); GDCD 9/2,3(2t) | 11 | TT, CĐ | 6 | 17 | BD Văn 7 |
35 | Nguyễn Hoàng Anh | TP | V-GDCD | Văn 8/1,5(8t); 9/4(5t) | 13 | ĐT, TP | 4 | 17 | |
36 | Triệu Thị Bân | GV | V-GDCD | Văn 9/1,2(10t); GDCD 9/1(1t) | 11 | CN 9/1;CĐ | 6 | 17 | BD Văn 9 |
37 | Trần Thị Hương | GV | V-GDCD | Văn 6/1,2,3(12t) | 12 | CN 6/2 | 5 | 17 | BD Văn 6 |
38 | Trần Thị Hải Yến | GV | V-GDCD | Văn 8/2,3,4(12t) | 12 | CN 8/4 | 5 | 17 | BD Văn 8 |
39 | Danh Phước Lộc | GV | V-GDCD | Văn 6/4(4t); 7/5,6(8t); GDCD 9/4 | 13 | CN 7/6 | 5 | 18 | |
40 | Mã Trang Đài | GV | V-GDCD | Văn 7/1,2,3(12t) | 12 | CN 7/2 | 5 | 17 | |
41 | Dương Công Quỷnh | GV | V-GDCD | GDCD 6/1,2,3,4(4t); 7/1,2,3,4,5,6(6t); 8/1,2,3,4,5(5t) | 15 | CSCK | 3 | 18 | |
42 | Trần Thị Xuyến | TV | VP | 0 | |||||
43 | Dương Thanh Tèo | KT | VP | 0 | |||||
Đông Yên, ngày 27 tháng 11 năm 2021 | |||||||||
P. HIỆU TRƯỞNG |
Tập tin đính kèm